Ngày nay việc ứng dụng mã vạch, máy quét mã vạch trong bán hàng, kiểm kê hàng hóa ngày càng phổ biến. Nếu bạn đang quan tâm đến các loại mã vạch phổ biến hiện nay để ứng dụng phù hợp cho sản phẩm, hàng hóa của mình thì không thể bỏ qua bài viết dưới đây.
Mã vạch 1D (loại mã vạch một chiều)
Khái niệm
Mã vạch 1D (mã vạch một chiều) là mã vạch tuyến tính phổ biến, bao gồm các sọc đen trắng song song xen kẽ. Mã 1D được gọi là “mã vạch một chiều” vì dữ liệu được mã hóa trong đó được thay đổi dựa trên một chiều duy nhất – chiều rộng (ngang).
Mỗi mã vạch 1D thường chứa 20-25 ký tự dữ liệu. Chúng được sử dụng phổ biến nhất trong thương mại bán lẻ và được in trên bao bì, túi, hộp, …
Người dùng có thể trích xuất dữ liệu từ các loại mã vạch 1D bằng máy quét mã vạch.
Các loại mã vạch 1D phổ biến hiện nay
UPC
UPC (Mã sản phẩm chung) được sử dụng để dán và kiểm soát hàng tiêu dùng tại các điểm bán hàng cố định trên toàn thế giới. Loại mã vạch này chịu sự quản lý của United States Code Council UCC. Hiện nay chúng được sử dụng phổ biến nhất ở Mỹ, Canada và còn phổ biến ở một số quốc gia lớn khác như Úc, Anh, New Zealand…
- Các biến thể/phân loại:
UPC-A: Mã hóa 12 chữ số (phiên bản chuẩn nhất của UPC)
UPC-E: mã hóa 6 chữ số
- Ứng dụng: Bán lẻ, siêu thị, hàng tiêu dùng, ngành thực phẩm
Mã EAN
EAN (European Article Number): Loại mã vạch này có nhiều điểm giống với mã UPC ở trên và được sử dụng phổ biến ở các nước Châu Âu. Sự khác biệt đáng chú ý nhất là ứng dụng địa lý của họ.
- Các biến thể/phân loại:
EAN-8: mã hóa 8 chữ số
EAN-13: Mã hóa 13 chữ số
Ngoài ra còn có các loại khác như: JAN-13, ISBN, ISSN
- Ứng dụng: Bán lẻ, siêu thị, hàng tiêu dùng…
Mã vạch EAN và UPC
Mã Code 39
Loại mã Code 39 khắc phục được nhược điểm lớn nhất của 2 loại mã vạch EAN và UPC trên là không giới hạn dung lượng và mã hóa được cả ký tự hoa, số tự nhiên và một số ký tự khác.
- Ứng dụng: bộ quốc phòng, ngành y tế, cơ quan hành chính, xuất bản sách…
Mã vạch 128
Mã vạch 128 được đánh giá cao và ứng dụng phổ biến bởi nó có nhiều ưu điểm vượt trội: Mã vạch nhỏ gọn, lưu trữ thông tin đa dạng, mã hóa được nhiều ký tự hơn: chữ hoa, chữ thường, ký tự số, ký tự ASCII chuẩn và mã kiểm tra.
- Các biến thể/phân loại:
Code 128A: Mã hóa số, chữ hoa, chữ thường, mã điều khiển và ký tự ASCII tiêu chuẩn
Code 128B: Mã hóa các ký tự số, chữ hoa, chữ thường và ký tự ASCII tiêu chuẩn
Code 128C: Có khả năng nén 2 ký tự số thành 1 ký tự mã hóa
- Ứng dụng: Phân phối hàng hóa trong kho vận và vận tải, chuỗi cung ứng bán lẻ, công nghiệp sản xuất…
Mã vạch ITF
Mã vạch ITF mã hóa các ký tự số và sử dụng bộ ASCII đầy đủ. Chúng có thể thay đổi độ dài mã vạch và có khả năng nén cao nên lưu trữ được nhiều thông tin hơn.
Loại mã vạch này có thể xử lý dung sai cao nên phù hợp để in trên bìa cứng.
- Ứng dụng: Nhà sản xuất dùng để dán trên bao bì giúp kiểm soát việc phân phối, lưu trữ hàng hóa; Vận chuyển container,…
Mã vạch ITF (xen kẽ 2 trên 5)
Codabar
Codabar là mã vạch thông dụng trong lĩnh vực hậu cần và y tế, nghiên cứu. Ưu điểm của nó là dễ in ấn, sản xuất nên người dùng có thể sử dụng thường xuyên ngay cả khi không có thiết bị máy tính. Mã Codabar là một loại mã vạch riêng biệt, nó có thể mã hóa 16 ký tự khác nhau.
- Biến thể/Phân loại: Codeabar, Ames Code, Code 2 of 7, NW-7, Monarch, Logical Codabar, ANSI/AIM BC3-1995, USD-4
- Ứng dụng: Phân phối thư, công nghiệp điện ảnh, ngân hàng máu, phòng thí nghiệm, thư viện…
mã vạch codabar
Barcode 93
Barcode 93 hỗ trợ đầy đủ các ký tự tiêu chuẩn ASCII, đồng thời nó còn được cải tiến để mang lại nhiều ưu điểm và lợi ích hơn: tính bảo mật bên trong mã vạch, mật độ mã vạch cao, kích thước mã vạch nhỏ gọn…
- Ứng dụng: Quản lý hàng tồn kho, thương hiệu linh kiện điện tử, bưu điện, hậu cần…
Mã vạch MSI Plessey
Mã vạch MSI Plessey (Modified Plessey) được sử dụng rộng rãi để quản lý hàng tồn kho cho nhà bán lẻ/nhà sản xuất, siêu thị,…
Mã vạch 2D
Khái niệm
Mã vạch 2D (còn gọi là mã vạch 2D) là mã vạch thể hiện dữ liệu được mã hóa trong một ma trận các ô vuông lớn và nhỏ xen kẽ. Dữ liệu mã vạch 2D có thể được bố trí theo chiều ngang hoặc chiều dọc, lưu trữ nhiều thông tin hơn mã vạch 1D một chiều.
Mã vạch 2D có thể chứa ít nhất 2000 ký tự, thường được sử dụng để liên kết trang web hoặc theo dõi sản phẩm, nhận dạng sản phẩm, thanh toán trực tuyến,…
Các loại mã vạch 2D phổ biến
Mã QR
Loại mã 2D được sử dụng nhiều nhất hiện nay là Mã QR (Quick Response). QR Code là ứng dụng phổ biến trong hoạt động quảng cáo, xây dựng thương hiệu; giới thiệu sản phẩm/dịch vụ; các chương trình khuyến mãi; tìm kiếm thông tin ; thậm chí dùng để quét mã thanh toán, giao dịch chuyển tiền ở một số ngân hàng.
QR code có nhiều ưu điểm như: kích thước đa dạng, khả năng đọc dữ liệu nhanh, hỗ trợ mã hóa 4 chế độ dữ liệu khác nhau (chữ số, chữ cái, byte, chữ Hán); Ít xảy ra lỗi trong quá trình sử dụng và hơn hết loại mã vạch này được sử dụng miễn phí.
Mã Datamatrix
Mã ma trận dữ liệu được sử dụng trong việc đặt tên hàng hóa và tài liệu. Tương tự QR Code, loại mã vạch này hầu như không bị lỗi khi sử dụng, khả năng đọc nhanh…
Mã vạch PDF417
PDF417 là một loại mã vạch 2 chiều 2D, chúng được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu lưu trữ lượng dữ liệu khổng lồ như: Hình ảnh kỹ thuật số, dấu vân tay, số và đồ họa, chữ ký,…
Mã vạch PDF417 là loại mã vạch phổ biến ở nước ngoài và được sử dụng miễn phí.
Trên đây là tổng hợp về các loại mã vạch , các loại mã vạch thông dụng nhất hiện nay và ứng dụng tương ứng của từng loại mã vạch. Chúng tôi hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tìm kiếm mã vạch, từ đó lựa chọn được những đầu đọc mã vạch phù hợp và ứng dụng hữu ích trong kinh doanh cửa hàng.