Bộ sưu tập thuật ngữ ngành POD

Bài viết sau đây sẽ cập nhật bộ thuật ngữ mới nhất về ngành POD giúp các người bán thuận tiện tra cứu.

POD là gì? DTG Printing là gì? Câu hỏi này có thể nhiều người chưa thể trả lời ngay được, vì thuật ngữ POD ít được người ta sử dụng mà thông thường mọi người sẽ được nghe nghĩa tiếng Việt của nó. Để hiểu thêm về ngành POD cũng như những thuật ngữ liên quan, hãy cùng CustomCat tìm hiểu nhé!

A

1. Affiliate marketing (Tiếp thị liên kết)

Hình thức tạo thu nhập online bằng việc quảng bá sản phẩm của đối tác và nhận hoa hồng mỗi lần bán thành công. Các influencers trên mạng xã hội sẽ khuyến khích người dùng sử dụng dịch vụ POD của CustomCat, họ sẽ nhận được hoa hồng khi người dùng đăng ký qua đường link của họ.

2. API (Application Program Interface – Giao diện tích hợp ứng dụng)

Giao diện để các ứng dụng khác nhau có thể giao tiếp, trao đổi dữ liệu qua lại. API của CustomCat sẽ tự động chuyển các đơn hàng trên cửa hàng trực tuyến của bạn vào hệ thống chúng tôi mà không cần phải gửi đơn hàng thủ công.

API của chúng tôi là một sự lựa chọn tuyệt vời nếu bạn không muốn dùng nền tảng thương mại điện tử mà chúng tôi tích hợp, nhưng bạn cần phải có một kiến thức lập trình để thiết lập.

3. AVL (Approved Vendor List – Danh sách nhà cung cấp được chấp thuận)

Đây được xem như là một phần của chuỗi cung ứng. Mỗi doanh nghiệp sẽ kết nối với nhiều doanh nghiệp khác để có được nguồn nguyên vật liệu.

4. AVS (Address Verification Software – Phần mềm xác nhận địa chỉ)

Phần mềm này sẽ tự động kiểm tra địa chỉ dựa trên thành phố, tiểu bang và mã zip.

5. All Over Print (In toàn mặt)

Mẫu thiết kế sẽ được in trên toàn bộ bề mặt áo thun.

B

6. Bespoke Technologies

Bespoke là công ty mẹ. Các công ty con nằm trong công ty mẹ bao gồm MyLocker, CustomCat, SpiritShop và Down With Detroit.

7. B2B

Mô hình kinh doanh giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.

8. B2C

Hình thức kinh doanh từ doanh nghiệp tới khách hàng.

C

9. CMYK

Nguyên lý làm việc chính của hệ CMYK là hấp thụ ánh sáng. Chúng hoạt động trên cơ chế những vật không tự phát ra ánh sáng mà chỉ phản xạ ánh sáng từ các nguồn khác chiếu tới.

Máy in của chúng tôi sẽ chuyển file in từ hệ màu RGB sang CMYK. Chúng tôi khuyến khích bạn nên thiết kế theo hệ màu CMYK để thành phẩm in giống như mẫu thiết kế.

10. Carrier

Công ty chuyển phát thư giao hàng cho bạn; mỗi công ty sẽ có thời gian vận chuyển và giá cả khác nhau. Dịch vụ vận chuyển của chúng tôi bao gồm UPS và OSM.

11. COG & COGS

COG (Cost of Goods) nghĩa là giá vốn. Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold) là tất cả chi phí khi bán một sản phẩm.

12. Collections

Bộ sưu tập dùng để nhóm các sản phẩm với nhau, giúp khách hàng tìm kiếm sản phẩm dễ hơn. Các mục phân loại cơ bản bao gồm đàn ông, phụ nữ hoặc trẻ em. Bạn cũng có thể dùng các mục phân loại khác nhau, chẳng hạn như động vật. Khi khách hàng nhấp vào mục phân loại động vật, họ sẽ thấy những sản phẩm liên quan tới động vật được liệt kê.

13. Copyright (Bản quyền đảm bảo quyền sở hữu mẫu thiết kế)

CustomCat không chịu trách nhiệm với các hình ảnh có bản quyền được gửi đến cho chúng tôi. Khi tải ứng dụng và tick chọn điều khoản và thỏa thuận, bạn đã cho phép sản xuất các mẫu thiết kế đó.

14. Custom brand (Thương hiệu riêng)

Thương hiệu riêng là các hoạt động xây dựng thương hiệu cho riêng mình, tự thiết kế bộ nhận diện thương hiệu, tên thương hiệu, định vị giá trị thương hiệu, thiết kế cửa hàng… theo định hướng thương hiệu riêng của mình và sử dụng nó nhất quán trên sản phẩm và tất cả các kênh bán hàng, không phụ thuộc vào thương hiệu của nhà sản xuất hay nền tảng thương mại nào.

D

15. Design Library (Thư viện thiết kế)

Thư viện thiết kế là nơi thêm các mẫu thiết kế của bạn vào. Khi bạn thêm mẫu thiết kế vào thư viện, bạn có thể truy cập các mẫu thiết kế đó bất cứ lúc nào.

16. DPI (Dots Per Inch – Mật độ điểm in)

Đây là đơn vị biểu thị lượng mực phun lên 1 inch bề mặt. DPI càng cao thì hình ảnh càng rõ nét. Chúng tôi khuyến khích sử dụng hình ảnh có đuôi .png hoặc .jpg với độ phân giải 1200x1200px và 300 dpi.

17. DTG (Direct-to-garment) Printing

Đây là phương pháp in trực tiếp lên bề mặt của sản phẩm. Với mục đích thương mại điện tử, in ấn DTG là cách tốt nhất để in áo thun với chất lượng và tốc độ tối ưu.

18. Dropshipping

Bán hàng bỏ qua khâu vận chuyển là hình thức bán hàng online mà thông qua đó, bạn là nhà bán lẻ sẽ kết nối trực tiếp với nhà cung cấp để cung ứng sản phẩm đến khách hàng thay vì phải nhập hàng về và lưu trữ vào kho của mình.

E

19. Ecommerce

Thương mại điện tử đề cập đến việc mua và bán hàng hoặc dịch vụ online.

20. Ecommerce Platform

Nền tảng thương mại điện tử là phần mềm ứng dụng cho phép người bán quản lý doanh thu.

21. End Customer

Khách mua hàng từ cửa hàng của bạn.

22. Embroidery

Phương pháp thêu mẫu thiết kế lên sản phẩm.

23. Export Templates

File mẫu xuất ra sẵn được sử dụng để sắp xếp các sản phẩm xuất ra.

Ví dụ: Nếu bạn muốn bán một chiếc áo hoodie nữ, bạn có thể tạo ra một file mẫu với nhiều biến và lưu nó lại. Khi bạn thêm một mẫu thiết kế mới, bạn có thể chọn file mẫu đã lưu thay vì làm lại từ đầu, như vậy sẽ tiết kiệm thời gian cho bạn.

F

24. Fulfillment

Fulfillment là quá trình chuẩn bị đóng gói hàng hóa đến lúc sản phẩm được giao cho khách hàng.

25. Fulfillment Provider

Nhà cung cấp fulfill giữ hàng tồn kho và fulfill đơn hàng của khách hàng cho các người bán online.

26. Full bleed

Chúng tôi khuyến khích mẫu thiết kế của bạn được in tràn mép vì có một số phần sẽ bị cắt xén trong quá trình in. Chúng tôi cần phải đảm bảo khu vực đó không bị bỏ trống.

I

27. Integration

Tích hợp nghĩa là việc kết nối giữa CustomCat và nền tảng thương mại điện tử (Shopify, WooCommerce).

M

28. MSRP

MSRP là viết tắt của manufacturer’s suggested retail price (giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất).

29. Mockup

Mockup là một mô hình ví dụ cho sản phẩm được tạo ra dựa trên một thiết kế cụ thể theo tỉ lệ hoặc kích thước đầy đủ.

30. Multi-Channel Selling

Là mô hình sử dụng nhiều kênh để bán hàng

O

31. OOS

Hết hàng

P

32. Pre-Treat Ink

Trước khi in, chúng tôi sẽ xử lý áo thun bằng một dung dịch để đảm bảo mực sẽ được hấp thụ và thấm vào áo. Thỉnh thoảng việc này sẽ gây ra mùi gắt như giấm, khi bạn giặt áo lần đầu sẽ mất mùi đó.

33. Print File

File in là một file có tất cả thông số kỹ thuật cần thiết để tạo ra bản in có độ phân giải cao.

34. Print On Demand

Là mô hình kinh doanh thương mại điện tử cho phép người tham gia thực hiện công việc in ấn những sản phẩm theo thiết kế và số lượng khách hàng yêu cầu.

35. Profit Margin

Biên lợi nhuận là số tiền lãi bạn kiếm được sau mỗi một lần bán. Khi dùng CustomCat, bạn sẽ bị thu phí giá cơ bản của sản phẩm dựa theo cách bạn chọn (CustomCat Master hoặc CustomCat Lite), bạn sẽ đánh dấu giá cơ bản rồi tạo một giá bán lẻ phù hợp để tạo ra lợi nhuận. Sự chênh lệch được gọi là biên lợi nhuận.

36. Private label (Nhãn riêng)

Nhãn hiệu riêng theo thương hiệu của người bán được gắn trên các sản phẩm.

Q

37. QC

QC được gọi là kiểm soát chất lượng (Quality Control).

R

38. RGB

Hệ màu RGB sử dụng ánh sáng đỏ, xanh lam và xanh lục kết hợp với nhau theo nhiều cách cho ra các màu sắc khác nhau.

Hệ màu RGB thường được sử dụng để thiết kế vật thể trên màn hình, máy tính, điện thoại…

39. ROI

ROI là viết tắt của return on investment (lợi tức đầu tư). Đó là chỉ số đo lường tỷ lệ những gì bạn thu về so với những gì bạn phải bỏ ra.

Lợi tức đầu tư = (Doanh thu – Chi phí đầu tư) / Chi phí đầu tư

40. Run Stitch

Đây là mũi thêu cơ bản. Đâm mũi kim từ dưới lên và đâm xuống ở vị trí có độ dài thích hợp với hình cần thêu.

S

41. SKUs

Đơn vị phân loại hàng hóa tồn kho bằng cách phân loại hàng hóa giống nhau về hình dạng, chức năng… dựa trên một chuỗi các kí tự gồm số và/hoặc chữ.

Ví dụ: 47-4096-0-19637 sẽ đại diện cho Kiểu dáng – Màu sắc – Mẫu thiết kế – Kích cỡ

*Số 0 được thay thế bằng mẫu thiết kế riêng biệt.

42. Screen Printing (In lụa)

In lụa sử dụng nguyên lý mực chỉ thấm qua giấy in 1 phần rồi in xuống vật liệu do các hợp chất hóa học trên khuôn in đã bịt kín các mắt lưới còn lại, vì thế có thể in trên vật liệu bằng kim loại, vải, hay in trên giấy… với độ sắc nét và chính xác rất cao. In lụa thích hợp khi in số lượng lớn.

43. Shopify

Là một nền tảng thương mại điện tử cho các nhà bán lẻ online.

44. Sublimation Printing (In chuyển nhiệt)

In chuyển nhiệt là phương pháp in kỹ thuật số được áp dụng cho giấy và một số vật liệu khác bằng cách làm nóng lớp phủ ribbon để nó dính vào vật liệu cần in.

T

45. Tags

Thẻ dùng để sắp xếp sản phẩm trong cửa hàng Shopify. Thẻ cũng rất quan trọng trong việc xếp hạng SEO.

46. Tracking Number

Là một dãy mã số đặc biệt được in trên gói hàng của hãng vận chuyển, dùng để theo dõi đơn hàng.

47. Transparency

Là độ mờ đục (hoặc độ trong suốt), và nếu nó càng thấp, thì vật thể càng nhẹ và khó thấy hơn. Chúng tôi không khuyến khích dùng các yếu tố trong suốt vì sẽ ảnh hưởng đến thành phẩm.

U

48. Underbase

Lớp nền dưới nghĩa là đổ lớp màu trắng lên trước, điều này sẽ giúp không bị loang màu.

V

49. Variants

Trong ngành POD, một biến sản phẩm là một phiên bản khác của sản phẩm, ví dụ như kích cỡ hay màu sắc khác nhau. Biến sản phẩm cho phép bạn xem các sản phẩm cỡ nhỏ, vừa, lớn như 3 biến thể của cùng một sản phẩm.

W

50. White Underbase

Nếu file in của bạn được in trên sản phẩm có màu, chúng tôi sẽ tự động đổ một lớp màu trắng lên trên áo thun để trông sắc nét hơn.

51. WP

WP là viết tắt của WordPress. Đây là một công cụ giúp bạn làm một trang web, blog hoặc tin tức cho riêng bạn.

52. Woo

Woo là viết tắt của WooCommerce. Đây là một plugin trong WordPress cho phép người dùng bán hàng.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *